Hotline 1
0902916663
Hotline 2
0973332092
Hỗ Trợ Vận Chuyển
Giao hàng toàn quốc
0902916663
0973332092
Giao hàng toàn quốc
0902916663
0973332092
Giao hàng toàn quốc
Tiêu chuẩn | JIS B 1186 |
Vật liệu | Thép hợp kim |
Cấp bền | 8.8 |
Đường kính | M16 – M56 |
Chiều dài | 30 – 1000mm |
Bước ren | 2 – 6mm |
Bề mặt | Nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân,… |
Xuất xứ | Bulong Quang Anh Eng |
Quang Anh gia công theo đúng bản vẽ, sản phẩm khách hàng yêu cầu
Quang Anh Kho hàng lớn, hàng nhập về liên tục, đảm bảo đáp ứng nhu cầu
Giao hàng nhận nhanh chóng toàn quốc, an toàn
Chất lượng hàng hoá luôn đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng, tiến độ đáp ứng mọi yêu cầu
Bulong F8T là bulong cường độ cao đạt cấp bền tương đương 8.8 được ứng dụng trong các lĩnh vực, công trình yêu cầu tải trọng lớn, độ an toàn và tuổi thọ cao như kết cấu thép, năng lượng, đầu khí, xây dựng dân dụng,…
Bulong F8T cũng được Quang Anh Eng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B 1186 như bulong tiêu chuẩn F10T.
Hình ảnh bulong F8T
Bản vẽ bulong F8T (JIS B 1186)
Kích thước
Size | d | H | B | C | D | D1 | r | K | h | S | ||||
kích thước chuẩn | sai số cho phép | kích chuẩn | sai số cho phép | kích chuẩn | sai số cho phép | xấp xỉ | xấp xỉ | nhỏ nhất | xấp xỉ | kích chuẩn | sai số cho phép | |||
M12 | 12 | +0.7 -0.2 |
8 | +0.8 -0.8 |
22 | +0.8 -0.8 |
25.4 | 20 | 20 | 0.8 ~ 0.16 |
2 | 0.4~ 0.8 |
25 | +5 -0 |
M16 | 16 | +0.8 -0.4 |
10 | +0.9 -0.9 |
27 | 31.2 | 25 | 25 | 1.2~ 2.0 |
30 | ||||
M20 | 20 | 13 | 32 | +0 -1 |
37 | 30 | 29 | 2.5 | 35 | +6 -0 |
||||
M22 | 22 | 14 | 36 | 41.6 | 34 | 33 | 40 | |||||||
M24 | 24 | 15 | 41 | 47.3 | 39 | 38 | 1.6~ 2.4 |
3 | 45 |
Bulong F8T được Quang Anh Eng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B 1186 của Nhật Bản:
Đơn vị: Milimet
ĐƯỜNG KÍNH d |
M16 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | |
b | Tối đa | 35 | 41 | 46 | 51 | 56 | 61 |
Tối thiểu | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | |
ds | Tối đa | 16.7 | 20.8 | 22.8 | 24.8 | 27.8 | 30.8 |
Tối thiểu | 15.8 | 19.6 | 21.6 | 23.6 | 26.6 | 29.6 | |
k | Tối đa | 10.8 | 13.9 | 14.9 | 15.9 | 17.9 | 20 |
Tối thiểu | 9.2 | 12.1 | 13.1 | 14.1 | 16.1 | 18 | |
s | Tối đa | 27 | 32 | 36 | 41 | 46 | 50 |
Tối thiểu | 26.2 | 31 | 35 | 40 | 45 | 49 | |
e | Ref. | 31 | 36 | 41 | 47 | 53 | 57 |
p | Pitch (Bước ren) | 2 | 2.5 | 2.5 | 3 | 3 | 3.5 |
Bulong F8T được Quang Anh Eng sản xuất bằng các mác thép có cường độ cao như: SCM435, SCM440,…
Cơ tính của bulong F8T:
LOẠI | TEST MẪU THỬ | |||
Giới hạn chảy (N/mm²) |
Giới hạn bền dứt (N/mm²) |
Độ giãn dài (%) |
Diện tích giảm (%) |
|
F8T | Tối thiểu 640 | Tối thiểu 800 – 1000 | Tối thiểu 16 | Tối thiểu 45 |
Cơ tính theo kích thước của Bulong F8T:
LOẠI | S10T | ||||||
KÍCH THƯỚC | M16 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | |
TẢI TRỌNG KÉO ĐỨT (Tối thiểu) (kN) |
126 | 196 | 242 | 282 | 367 | 449 | |
ĐỘ CỨNG (HRC) | 18 – 31 |
LOẠI | ĐỘ CỨNG | TẢI TRỌNG KÉO ĐỨT |
ĐAI ỐC F10 | HRB 95 – HRC 35 | Tương đương Bulong |
LONG ĐỀN F35 | HRC 35 – 45 | – |
Ngoài ra, Bulong F8T sản xuất tại Nhà máy Bulong Quang Anh Eng còn được đi kèm với 1 số loại tán và long đền khác như:
Bulong F8T chủ yếu được sử dụng đi kèm với lớp mạ kẽm nhúng nóng nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, độ bền. Ngoài ra bulong F8T có thể được xử lý mạ kẽm điện phân hoặc nhuộm đen tùy theo yêu cầu của từng công trình.
Bulong F8T là sản phẩm được ứng dụng trong các lĩnh vực, công trình yêu cầu tải trọng lớn, độ bền và tuổi thọ cao như:
Hình ảnh ứng dụng của bulong F8T
Lưu ý: Tài liệu chỉ mang tính tham khảo do các thông số trên có thể đã được JIS cập nhật và sửa đổi.
Báo giá bulong cường độ cao F8T
Đơn giá của bulong F8T phụ thuộc vào những yếu tố sau:
Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để được tư vấn sớm nhất
Copyright © 2024 Vật Tư Quang Anh Eng.
Design by Grande.Media